Kezza Commemoration Cup mùa 80
04/13 | |
---|---|
5 | |
0 |
04/13 | |
---|---|
0 | |
5 |
04/16 | |
---|---|
2 | |
1 |
04/13 | |
---|---|
0 | |
1 |
04/13 | |
---|---|
4 | |
1 |
04/16 | |
---|---|
2 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 18 V.I.P-credits. Á quân nhận được 9 V.I.P-credits.
04/13 | |
---|---|
5 | |
0 |
04/13 | |
---|---|
0 | |
5 |
04/16 | |
---|---|
2 | |
1 |
04/13 | |
---|---|
0 | |
1 |
04/13 | |
---|---|
4 | |
1 |
04/16 | |
---|---|
2 | |
0 |
Vô địch giải đấu này được nhận 18 V.I.P-credits. Á quân nhận được 9 V.I.P-credits.