Dream cup mùa 80
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Miaoli #2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 13 | |
2 | Sunderland United #28 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | |
3 | An Muileann gCearr | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 16 | |
4 | FC Lubercy | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Houilles | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 6 | |
2 | FC Midrand | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 17 | |
3 | Takamaka Otter | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | |
4 | Budta FC #2 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.