Champions League Auckland mùa 80
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 雪山飞鹰 | 27 | 10 | 9 | 0 | 1 | 72 | 1 | |
2 | Skytturnar | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 53 | 21 | |
3 | FC El Djelfa | 21 | 10 | 7 | 0 | 3 | 45 | 18 | |
4 | 北京理工大学 | 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 49 | |
5 | FC Faleniu #3 | 4 | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 54 | |
6 | Auckland City FC | 4 | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 52 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 5 2 - 12:02 | 北京理工大学 [0] | 0-11 | Skytturnar [0] |
thứ năm tháng 5 2 - 15:02 | Auckland City FC [0] | 2-0 | FC Faleniu #3 [0] |
thứ năm tháng 5 2 - 23:02 | FC El Djelfa [0] | 1-0 | 雪山飞鹰 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 5 4 - 21:02 | Skytturnar [3] | 0-6 | FC El Djelfa [3] |
thứ bảy tháng 5 4 - 23:02 | FC Faleniu #3 [0] | 1-1 | 北京理工大学 [0] |
thứ bảy tháng 5 4 - 23:02 | 雪山飞鹰 [0] | 8-0 | Auckland City FC [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 5 6 - 12:02 | 北京理工大学 [1] | 0-10 | 雪山飞鹰 [3] |
thứ hai tháng 5 6 - 15:02 | Auckland City FC [3] | 0-10 | FC El Djelfa [6] |
thứ hai tháng 5 6 - 23:02 | FC Faleniu #3 [1] | 0-9 | Skytturnar [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 5 7 - 21:02 | Skytturnar [6] | 10-0 | Auckland City FC [3] |
thứ ba tháng 5 7 - 23:02 | 雪山飞鹰 [6] | 9-0 | FC Faleniu #3 [1] |
thứ ba tháng 5 7 - 23:02 | FC El Djelfa [9] | 8-0 | 北京理工大学 [1] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 5 8 - 12:02 | 北京理工大学 [1] | 3-0 | Auckland City FC [3] |
thứ tư tháng 5 8 - 23:02 | 雪山飞鹰 [9] | 7-0 | Skytturnar [9] |
thứ tư tháng 5 8 - 23:02 | FC Faleniu #3 [1] | 0-6 | FC El Djelfa [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 5 9 - 21:02 | Skytturnar [9] | 4-1 | 北京理工大学 [4] |
thứ năm tháng 5 9 - 23:02 | 雪山飞鹰 [12] | 8-0 | FC El Djelfa [15] |
thứ năm tháng 5 9 - 23:02 | FC Faleniu #3 [1] | 3-0 | Auckland City FC [3] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 5 10 - 12:02 | 北京理工大学 [4] | 6-1 | FC Faleniu #3 [4] |
thứ sáu tháng 5 10 - 15:02 | Auckland City FC [3] | 0-7 | 雪山飞鹰 [15] |
thứ sáu tháng 5 10 - 23:02 | FC El Djelfa [15] | 2-5 | Skytturnar [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 5 11 - 21:02 | Skytturnar [15] | 8-0 | FC Faleniu #3 [4] |
thứ bảy tháng 5 11 - 23:02 | FC El Djelfa [15] | 4-0 | Auckland City FC [3] |
thứ bảy tháng 5 11 - 23:02 | 雪山飞鹰 [18] | 12-0 | 北京理工大学 [7] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 5 12 - 12:02 | 北京理工大学 [7] | 2-1 | FC El Djelfa [18] |
chủ nhật tháng 5 12 - 15:02 | Auckland City FC [3] | 0-6 | Skytturnar [18] |
chủ nhật tháng 5 12 - 23:02 | FC Faleniu #3 [4] | 0-6 | 雪山飞鹰 [21] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 5 13 - 15:02 | Auckland City FC [3] | 1-1 | 北京理工大学 [10] |
thứ hai tháng 5 13 - 21:02 | Skytturnar [21] | 0-5 | 雪山飞鹰 [24] |
thứ hai tháng 5 13 - 23:02 | FC El Djelfa [18] | 7-3 | FC Faleniu #3 [4] |
Vô địch giải đấu này được nhận 10 V.I.P-credits. Á quân nhận được 5 V.I.P-credits.