Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 81
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rohmata | 3 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 4 | |
2 | Tây Đô | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 29 | 4 | |
3 | Numb | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 19 | 9 | |
4 | Hammad #2 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 59 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goal Diggers | 3 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | |
2 | Carrington | 1 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | |
3 | Club Barcelona | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | |
4 | Juye Kylin FC | 4 | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 浙江绿城队 | 1 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | |
2 | Tatra FC | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | |
3 | FC 小城联合 | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | |
4 | Bengaluru FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hokciu J Binho FC | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | |
2 | FC Ningbo #3 | 1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | |
3 | The Dream | 4 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | |
4 | Real Tashkent FC | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inazuma XI | 4 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | |
2 | The Red Dragon | 1 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | |
3 | 整编74师 | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | |
4 | Cửu Long | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The 11th returning | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | |
2 | FC Quảng Ngãi Utd | 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 20 | 9 | |
3 | Hong Kong Rangers FC | 3 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 7 | |
4 | FC WTF | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 33 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kabul #2 | 3 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 6 | |
2 | Hong Kong United | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 12 | |
3 | Nibong Tebal | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 21 | |
4 | SPL Michael Jackson | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holy Flora | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 1 | |
2 | Melbourne Victory | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | |
3 | Hellas Verona FC | 3 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 19 | |
4 | FC Basalona-Hainiu 13 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | |
2 | DORY2014 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | |
3 | Biratnagar | 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | |
4 | Manchester Boys | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Sainty | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | |
2 | Mohun Bagan | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | |
3 | Hengyang | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 17 | |
4 | Kamurocho FC | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 从小喝到大 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 34 | 1 | |
2 | Feretory of Souls | 2 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | |
3 | Amoy FC | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 4 | |
4 | Al Ahly SC⭐ | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 45 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | xiuce | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 22 | 8 | |
2 | AJ Auxerre | 2 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 6 | |
3 | 皇家海军联队 | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 23 | |
4 | Al-Nassr Riyadh FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 9 | 28 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của 雪山飞鹰.