3Ccable mùa 81
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 7 | |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 16 | |
3 | ![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | |
4 | ![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được
0 V.I.P-credits.
![Cúp giao hữu Cúp giao hữu](/img/trophies/friendlycup.png)
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 7 | |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 16 | |
3 | ![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | |
4 | ![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được
0 V.I.P-credits.