Freedom Cup mùa 81
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 57 | 5 | |
2 | Kowloon #8 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 25 | |
3 | Savona | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 16 | |
4 | Bangkok F.C. #7 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 42 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SG(KOR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 0 | |
2 | Ciudad del Este #3 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 14 | |
3 | Tbilisi #5 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | |
4 | FC Bordj el Kiffan | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.