Loureiro Cup mùa 81
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abreu Loureiro FC | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 97 | 2 | |
2 | Tofu trio | 24 | 10 | 8 | 0 | 2 | 85 | 7 | |
3 | SC Middelburg | 18 | 10 | 6 | 0 | 4 | 35 | 53 | |
4 | FC Ozubulu | 8 | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 50 | |
5 | FC Charlotte Amalie #14 | 8 | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 58 | |
6 | FC Kourou #12 | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 | 67 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 6 20 - 15:02 | FC Charlotte Amalie #14 [0] | 2-0 | FC Kourou #12 [0] |
thứ năm tháng 6 20 - 21:02 | Abreu Loureiro FC [0] | 14-0 | FC Ozubulu [0] |
thứ năm tháng 6 20 - 21:02 | SC Middelburg [0] | 0-8 | Tofu trio [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 6 21 - 03:02 | FC Kourou #12 [0] | 0-15 | Abreu Loureiro FC [3] |
thứ sáu tháng 6 21 - 07:02 | Tofu trio [3] | 14-0 | FC Charlotte Amalie #14 [3] |
thứ sáu tháng 6 21 - 12:02 | FC Ozubulu [0] | 0-4 | SC Middelburg [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 6 23 - 07:02 | Tofu trio [6] | 20-0 | FC Kourou #12 [0] |
chủ nhật tháng 6 23 - 15:02 | FC Charlotte Amalie #14 [3] | 1-1 | FC Ozubulu [0] |
chủ nhật tháng 6 23 - 21:02 | SC Middelburg [3] | 0-11 | Abreu Loureiro FC [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 6 25 - 03:02 | FC Kourou #12 [0] | 0-12 | SC Middelburg [3] |
thứ ba tháng 6 25 - 12:02 | FC Ozubulu [1] | 0-7 | Tofu trio [9] |
thứ ba tháng 6 25 - 21:02 | Abreu Loureiro FC [9] | 9-0 | FC Charlotte Amalie #14 [4] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 6 27 - 07:02 | Tofu trio [12] | 0-4 | Abreu Loureiro FC [12] |
thứ năm tháng 6 27 - 12:02 | FC Ozubulu [1] | 3-0 | FC Kourou #12 [0] |
thứ năm tháng 6 27 - 15:02 | FC Charlotte Amalie #14 [4] | 3-7 | SC Middelburg [6] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 6 28 - 03:02 | FC Kourou #12 [0] | 0-3 | FC Charlotte Amalie #14 [4] |
thứ sáu tháng 6 28 - 07:02 | Tofu trio [12] | 12-0 | SC Middelburg [9] |
thứ sáu tháng 6 28 - 12:02 | FC Ozubulu [4] | 0-11 | Abreu Loureiro FC [15] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 6 29 - 15:02 | FC Charlotte Amalie #14 [7] | 0-11 | Tofu trio [15] |
thứ bảy tháng 6 29 - 21:02 | Abreu Loureiro FC [18] | 3-0 | FC Kourou #12 [0] |
thứ bảy tháng 6 29 - 21:02 | SC Middelburg [9] | 4-1 | FC Ozubulu [4] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 6 30 - 03:02 | FC Kourou #12 [0] | 0-3 | Tofu trio [18] |
chủ nhật tháng 6 30 - 12:02 | FC Ozubulu [4] | 1-1 | FC Charlotte Amalie #14 [7] |
chủ nhật tháng 6 30 - 21:02 | Abreu Loureiro FC [21] | 17-0 | SC Middelburg [12] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 7 1 - 07:02 | Tofu trio [21] | 8-0 | FC Ozubulu [5] |
thứ hai tháng 7 1 - 15:02 | FC Charlotte Amalie #14 [8] | 0-10 | Abreu Loureiro FC [24] |
thứ hai tháng 7 1 - 21:02 | SC Middelburg [12] | 3-0 | FC Kourou #12 [0] |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 7 2 - 03:02 | FC Kourou #12 [0] | 0-3 | FC Ozubulu [5] |
thứ ba tháng 7 2 - 21:02 | SC Middelburg [15] | 5-1 | FC Charlotte Amalie #14 [8] |
thứ ba tháng 7 2 - 21:02 | Abreu Loureiro FC [27] | 3-2 | Tofu trio [24] |
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.