Ricky Villa Youth Cup mùa 81
08/02 | |
---|---|
8 | |
2 |
08/05 | |
---|---|
4 | |
1 |
08/02 | |
---|---|
4 | |
2 |
08/02 | |
---|---|
2 | |
7 |
08/05 | |
---|---|
6 | |
3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 3 V.I.P-credits.
08/02 | |
---|---|
8 | |
2 |
08/05 | |
---|---|
4 | |
1 |
08/02 | |
---|---|
4 | |
2 |
08/02 | |
---|---|
2 | |
7 |
08/05 | |
---|---|
6 | |
3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 3 V.I.P-credits.