Freedom Cup mùa 82
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United ING | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 3 | |
2 | Real Tashkent FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 21 | |
3 | FC Pontypridd | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | |
4 | FC Ouésso | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 24 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | L'Olympique Rovenain | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | |
2 | Cibalia | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | |
3 | La Mesa #2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | |
4 | Singapore FC #57 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 10 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.