Silverata mùa 82
08/14 | 08/16 |
---|---|
1 | 2 |
2 | 2 |
08/14 | 08/16 |
---|---|
4 | 1 |
3 | 0 |
08/19 | 08/20 |
---|---|
6 | 4 |
1 | 0 |
08/14 | 08/16 |
---|---|
0 | 0 |
3 | 2 |
08/14 | 08/16 |
---|---|
10 | 11 |
0 | 0 |
08/19 | 08/20 |
---|---|
0 | 0 |
7 | 5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 14 V.I.P-credits. Á quân nhận được 7 V.I.P-credits.
08/14 | 08/16 |
---|---|
1 | 2 |
2 | 2 |
08/14 | 08/16 |
---|---|
4 | 1 |
3 | 0 |
08/19 | 08/20 |
---|---|
6 | 4 |
1 | 0 |
08/14 | 08/16 |
---|---|
0 | 0 |
3 | 2 |
08/14 | 08/16 |
---|---|
10 | 11 |
0 | 0 |
08/19 | 08/20 |
---|---|
0 | 0 |
7 | 5 |
Vô địch giải đấu này được nhận 14 V.I.P-credits. Á quân nhận được 7 V.I.P-credits.