Dream cup mùa 82
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Houilles | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 41 | 0 | |
2 | Edinburgh #3 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | |
3 | Fukuoka #2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 21 | |
4 | Grand Rapids | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 17 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Leidschendam #2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 3 | |
2 | FC Weert | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | |
3 | FC Hegang #14 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | |
4 | FC Pô | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.