Berlin Pokal mùa 82
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BFC Viktoria Berlin 1889 | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | |
2 | FC Douala #4 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 12 | |
3 | FC Santa Ana #2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | |
4 | Tadjoura #5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 21 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hungaró FC98 | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
2 | The best team | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | |
3 | FC Kabul #4 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 14 | |
4 | Lusaka | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 3 V.I.P-credits.