Freedom Cup mùa 83
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United ING | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 60 | 0 | |
2 | Salihorsk | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 19 | |
3 | FC Merthyr Tydfil | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 14 | |
4 | Dương Đông #4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 48 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Tashkent FC | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 2 | |
2 | SC Solingen | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 17 | |
3 | Mianyang #2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | |
4 | Seoul #2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.