wsdf mùa 83
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronze team | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | |
2 | FC Kuldiga #20 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | |
3 | VV Leusden | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | |
4 | Trois-Rivières | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Hildesheim | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 0 | |
2 | 上海星视野 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 5 | |
3 | FC La Tour-de-Trême | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 23 | |
4 | FC Port-au-Prince #27 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 19 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 6 V.I.P-credits. Á quân nhận được 3 V.I.P-credits.