Freedom Cup mùa 83
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Navoi | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 20 | 16 | |
2 | FC Esbo #4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 23 | 16 | |
3 | FC Qacha's Nek | 7 | 6 | 1 | 4 | 1 | 14 | 21 | |
4 | FC Ludza #5 | 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | 14 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internazionale Milano(KR) | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 62 | 12 | |
2 | SG(KOR) | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 29 | 13 | |
3 | Jiashan | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 33 | |
4 | Byblos #2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 48 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.