Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (Châu Phi)

Định dạng Cúp thi đấu

pl Ba Lan có đủ điều kiện trực tiếp là chủ nhà của giải đấu. 4 đội bóng đến từ giải đấu này cũng đủ điều kiện cho vòng chung kết giải đấu.

vòng 1 (Vòng bảng)

  • 55 các đội tham gia giải đấu ở vòng này.
  • Các đội ở vòng này được chia làm 16 bảng.
  • playoffs 32 đội tiến vào vòng tiếp theo.

vòng 2 (Vòng loại trực tiếp)

  • playoffs 16 đội tiến vào vòng tiếp theo.

vòng 3 (Vòng loại trực tiếp)

  • playoffs 8 đội tiến vào vòng tiếp theo.

vòng 4 (Vòng loại trực tiếp)

  • qualified 4 đội trong vòng này hội đủ điều kiện cho vòng chung kết .

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 4

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1qualifiedgh Ghana16251
2qualifiedci Bờ Biển Ngà14243
3qualifiedtn Tunisia14221
4qualifiedma Morocco12233
5za Nam Phi22233
6sc Seychelles21234
7bf Burkina Faso21212
8zw Zimbabwe20215

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 3

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1playoffszw Zimbabwe16271
2playoffsgh Ghana16240
3playoffsza Nam Phi16240
4playoffsci Bờ Biển Ngà16263
5playoffstn Tunisia16220
6playoffsbf Burkina Faso14230
7playoffssc Seychelles14243
8playoffsma Morocco12233
9ly Libya22233
10ug Uganda21234
11ng Nigeria21203
12lr Liberia20202
13bi Burundi20236
14eg Ai Cập20204
15ne Niger20204
16cv Cape Verde20217

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 2

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1playoffsci Bờ Biển Ngà16270
2playoffszw Zimbabwe16270
3playoffsbi Burundi16260
4playoffsug Uganda16261
5playoffstn Tunisia16250
6playoffsza Nam Phi16284
7playoffsma Morocco16273
8playoffsng Nigeria16252
9playoffsbf Burkina Faso16230
10playoffsgh Ghana16230
11playoffscv Cape Verde16264
12playoffslr Liberia16253
13playoffsly Libya16231
14playoffssc Seychelles13275
15playoffsne Niger13232
16playoffseg Ai Cập13222
17so Somalia23222
18td Chad23223
19mr Mauritania23257
20na Namibia20246
21mw Malawi20235
22tz Tanzania20213
23cd Congo DR20225
24km Comoros20203
25mz Mozambique20203
26ml Mali20248
27re Reunion20237
28ke Kenya20216
29dj Djibouti20205
30ls Lesotho20206
31bj Benin20207
32gn Guinea20207

Bảng xếp hạng vòng sơ loại 1

Quốc giaVị tríĐiểmBTBB
1playoffsgh Ghana1124180
2playoffsci Bờ Biển Ngà1124143
3playoffszw Zimbabwe1124143
4playoffstz Tanzania1124125
5playoffstn Tunisia1124103
6playoffsbi Burundi1104168
7playoffslr Liberia1104136
8playoffsma Morocco110492
9playoffsza Nam Phi194133
10playoffsng Nigeria194116
11playoffssc Seychelles184114
12playoffstd Chad18494
13playoffsna Namibia17465
14playoffske Kenya17496
15playoffseg Ai Cập17443
16playoffsbf Burkina Faso16421
17playoffsug Uganda294128
18playoffsls Lesotho29494
19playoffscv Cape Verde27422
20playoffsdj Djibouti274169
21playoffskm Comoros274119
22playoffsmw Malawi27488
23playoffsmr Mauritania26497
24playoffsml Mali26497
25playoffsbj Benin26478
26playoffsne Niger26457
27playoffsly Libya24499
28playoffsso Somalia24455
29playoffsgn Guinea24478
30playoffsmz Mozambique23439
31playoffsre Reunion23468
32playoffscd Congo DR23457
33ga Gabon34456
34ao Angola344712
35gq Equatorial Guinea334214
36cm Cameroon33456
37cg Congo33445
38ss Nam Sudan324712
39st Sao Tome & Principe324611
40sn Senegal314510
41bw Botswana314713
42dz Algeria31439
43mg Madagascar314514
44gw Guinea-Bissau304312
45cf Cộng hòa Trung Phi304313
46et Ethiopia304417
47mu Mauritius304519
48zm Zambia304318
49er Eritrea40000
50gm Gambia40000
51rw Rwanda40000
52sl Sierra Leone40000
53sd Sudan40000
54sz Swaziland40000
55tg Togo40000

Không phải bảng nào cũng có cùng số lượng đội tham gia, vì thế kết quả đối đầu với đội yếu nhất bảng lớn không dùng để tính thứ tự trong danh sách này.