Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 84
Vòng bảng
⇩ Đọc thông tin vòng ⇩Bảng 1
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zuoying Old-city Flâneur | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 4 | |
2 | Tây Đô | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | |
3 | FC Internazionale Milan | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 23 | |
4 | Kamurocho FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 2
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 纽布里奇盖特 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 2 | |
2 | East Taiwan United | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | |
3 | FC Delta United | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | |
4 | Rusengo | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 3
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 雪山飞鹰 | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 3 | |
2 | FC Quảng Ngãi Utd | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 11 | |
3 | Genghis Khan | 4 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | |
4 | Hello、Nikki | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 4
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AUG Invictus | 3 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 30 | 2 | |
2 | Goal Diggers | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 24 | 2 | |
3 | Tsing Yu #5 | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 18 | 13 | |
4 | Beirut FC | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 55 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 5
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 小麻喵和大花狗FC | 4 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2 | Stanari club | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | |
3 | Hong Kong United | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | |
4 | Melbourne Victory | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 6
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | xiuce | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | |
2 | El Chalten | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | |
3 | AC Sainty | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | |
4 | Nibong Tebal | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 14 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 7
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatra FC | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 3 | |
2 | Amoy FC | 2 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 4 | |
3 | Hanoi king | 3 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 12 | |
4 | Shanghai OMH | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 37 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 8
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Davao Griffins | 1 | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | |
2 | Geng Pak Maunn | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | |
3 | Juye Kylin FC | 4 | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | |
4 | Inazuma XI | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 9
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong Rangers FC | 1 | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
2 | Al-Nassr Riyadh FC | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | |
3 | The 11th returning | 2 | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | |
4 | Dream Team | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 10
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carrington | 1 | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 26 | 3 | |
2 | Swindon Town FC | 2 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 41 | 4 | |
3 | Hellas Verona FC | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 22 | 10 | |
4 | Manama #7 | 4 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 72 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 11
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 北京同仁堂 | 2 | 15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | |
2 | 整编74师 | 1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | |
3 | MPL Elite Team | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | |
4 | The Dream | 3 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 14 | 18 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Bảng 12
Đội | Hạt giống* | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kabul #2 | 1 | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 3 | |
2 | Numb | 3 | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | |
3 | Mohun Bagan | 2 | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | |
4 | Red Bull Macazzart | 4 | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 23 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
---|
Quy tắc rút thăm
*Tất cả các đội vào vòng này được chia hơn 4 đội hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Mỗi Bảng sẽ bao gồm một đội từ 4 đội hạt giống.
Các đội được chia trong nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ của họ. Các đội mạnh nhất được xếp vào nhóm 1 và các đội yếu nhất vào nhóm 4, vv
Các đội cùng một quốc gia không thể được bốc thăm gặp nhau trong vòng này.
Quy tắc đội được đi tiếp
- Các đội xếp thứ 1 và 2 của vòng bảng sẽ tiến vào vòng sau.
Vòng đấu bảng
- Điểm
- Kết quả đối đầu (Điểm, mục tiêu khác biệt, mục tiêu ghi bàn)
- Số bàn thắng cách biệt
- Bàn thắng
- Số bàn thắng sân khách
Trận chung kết giải đấu này sẽ được tổ chức tại sân vận động của ⚽Invincible Bellingham⚽.