Coppa del Nonnetto mùa 84
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caterpillar | 30 | 10 | 10 | 0 | 0 | 97 | 12 | |
2 | FC Cegléd #2 | 19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 26 | |
3 | FC Kingston #19 | 14 | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 41 | |
4 | Philipsburg #5 | 13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 22 | 32 | |
5 | FC Kousséri | 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 24 | 40 | |
6 | Kumasi #2 | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 18 | 56 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 11 10 - 12:02 | FC Kousséri [0] Đội U21 | 6-3 | Kumasi #2 [0] Đội U21 |
chủ nhật tháng 11 10 - 12:02 | FC Kingston #19 [0] Đội U21 | 0-4 | FC Cegléd #2 [0] Đội U21 |
chủ nhật tháng 11 10 - 21:02 | Caterpillar [0] Đội U21 | 11-1 | Philipsburg #5 [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 11 11 - 03:02 | Kumasi #2 [0] Đội U21 | 2-3 | FC Kingston #19 [0] Đội U21 |
thứ hai tháng 11 11 - 15:02 | FC Cegléd #2 [3] Đội U21 | 0-8 | Caterpillar [3] Đội U21 |
thứ hai tháng 11 11 - 23:02 | Philipsburg #5 [0] Đội U21 | 2-1 | FC Kousséri [3] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 11 12 - 12:02 | FC Kingston #19 [3] Đội U21 | 2-2 | FC Kousséri [3] Đội U21 |
thứ ba tháng 11 12 - 15:02 | FC Cegléd #2 [3] Đội U21 | 1-1 | Philipsburg #5 [3] Đội U21 |
thứ ba tháng 11 12 - 21:02 | Caterpillar [6] Đội U21 | 11-0 | Kumasi #2 [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 11 14 - 03:02 | Kumasi #2 [0] Đội U21 | 2-3 | FC Cegléd #2 [4] Đội U21 |
thứ năm tháng 11 14 - 12:02 | FC Kousséri [4] Đội U21 | 2-12 | Caterpillar [9] Đội U21 |
thứ năm tháng 11 14 - 23:02 | Philipsburg #5 [4] Đội U21 | 3-4 | FC Kingston #19 [4] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 11 15 - 03:02 | Kumasi #2 [0] Đội U21 | 0-3 | Philipsburg #5 [4] Đội U21 |
thứ sáu tháng 11 15 - 15:02 | FC Cegléd #2 [7] Đội U21 | 3-1 | FC Kousséri [4] Đội U21 |
thứ sáu tháng 11 15 - 21:02 | Caterpillar [12] Đội U21 | 11-3 | FC Kingston #19 [7] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 11 16 - 03:02 | Kumasi #2 [0] Đội U21 | 2-5 | FC Kousséri [4] Đội U21 |
thứ bảy tháng 11 16 - 15:02 | FC Cegléd #2 [10] Đội U21 | 2-3 | FC Kingston #19 [7] Đội U21 |
thứ bảy tháng 11 16 - 23:02 | Philipsburg #5 [7] Đội U21 | 0-3 | Caterpillar [15] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 11 17 - 12:02 | FC Kousséri [7] Đội U21 | 4-2 | Philipsburg #5 [7] Đội U21 |
chủ nhật tháng 11 17 - 12:02 | FC Kingston #19 [10] Đội U21 | 4-2 | Kumasi #2 [0] Đội U21 |
chủ nhật tháng 11 17 - 21:02 | Caterpillar [18] Đội U21 | 8-2 | FC Cegléd #2 [10] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 11 18 - 03:02 | Kumasi #2 [0] Đội U21 | 2-12 | Caterpillar [21] Đội U21 |
thứ hai tháng 11 18 - 12:02 | FC Kousséri [10] Đội U21 | 2-2 | FC Kingston #19 [13] Đội U21 |
thứ hai tháng 11 18 - 23:02 | Philipsburg #5 [7] Đội U21 | 2-3 | FC Cegléd #2 [10] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 11 19 - 12:02 | FC Kingston #19 [14] Đội U21 | 1-3 | Philipsburg #5 [7] Đội U21 |
thứ ba tháng 11 19 - 15:02 | FC Cegléd #2 [13] Đội U21 | 4-1 | Kumasi #2 [0] Đội U21 |
thứ ba tháng 11 19 - 21:02 | Caterpillar [24] Đội U21 | 11-1 | FC Kousséri [11] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 11 20 - 12:02 | FC Kingston #19 [14] Đội U21 | 1-10 | Caterpillar [27] Đội U21 |
thứ tư tháng 11 20 - 12:02 | FC Kousséri [11] Đội U21 | 0-1 | FC Cegléd #2 [16] Đội U21 |
thứ tư tháng 11 20 - 23:02 | Philipsburg #5 [10] Đội U21 | 5-4 | Kumasi #2 [0] Đội U21 |
Vô địch giải đấu này được nhận 2 V.I.P-credits. Á quân nhận được 1 V.I.P-credits.