Cúp quốc gia Serbia mùa 84

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ke A. Marangars Империјал72
br G. Jacintors Avalon Utd73
rs C. Letilovićrs Један62
mo K. Linrs CF Nebeski Ratnik52
rs S. Veselinovićrs Avalon Utd52
mq F. Litrs Империјал52
nz S. Hammondrs CF Nebeski Ratnik42
de F. Wallishauserrs Avalon Utd43
hk C. Angrs Bresha Partizan31
cn I. Hanqingrs FK Radnički Obrenovac31

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
rs S. Akovićrs Avalon Utd73
rs M. Kušakovićrs Империјал62
nz S. Hammondrs CF Nebeski Ratnik52
br L. Amaralrs Avalon Utd53
rs P. Tajagićrs Један42
bg L. Djordankovrs FK Radnički Obrenovac31
rs C. Radojkovićrs Један21
dk K. Hesselbergrs Bresha Partizan22
rs M. Krejićrs Империјал22
vi M. Haburnrs Bresha Partizan22

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
dm R. Stuckrs FC Kanarinci22
ru P. Malininrs Империјал22
at R. Dempewolfrs Avalon Utd23
rs S. Mirićrs Један11
pl H. Molikrs Javor Ivanjica11
nl M. Bornrs FC Mladenovac12
bg D. Gavrilovrs FC Belgrade #612
rs A. Cakovićrs ZOKI5312
ba D. Abdinovićrs FC Belgrade #612
gr C. Metaxasrs FC Kragujevac #212

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
rs P. Andačićrs Javor Ivanjica21
rs R. Jevrićrs Javor Ivanjica21
hk C. Angrs Bresha Partizan21
rs C. Anastaševićrs FC Kula22
vi M. Haburnrs Bresha Partizan22
rs S. Šogorovićrs ZOKI5322
rs J. Tričkovićrs FC Kragujevac #511
rs N. Vlaisavljevićrs FC Kragujevac #211
rs R. Huljićrs FC Sombor11
rs L. Peceljrs Javor Ivanjica11

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
hu A. Kivésrs FC Kula11
de G. Borchardtrs Fk Novi Sad11
hr V. Ljubičićrs FC Valjevo #311
rs M. Čingovićrs Dinamo Belgrad11

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
bg I. Kovachevrs FC Nis11
si R. Zajcrs FK Radnički Obrenovac11
hr B. Dodigrs Bresha Partizan12
Serbia

Đội vô địch Cúp quốc gia sẽ đủ điều kiện để tham dự Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Âu hạng hai mùa 85 (Vòng sơ loại - Vòng 3)

Nếu đội Vô địch Cúp đủ điều kiện tham dự giải vô địch bóng đá các CLB thì vé tham dự giải sẽ được đưa cho đội bóng tốt nhất trong giải đấu mà không đủ điều kiện tham dự Cúp vô địch bóng đá các CLB.