Cúp quốc gia Cuba mùa 84
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Schermerhorn | Matanzas | 20 | 4 |
V. Sospiri | Neptuni pediludium | 13 | 5 |
Y. Kunisada | Holguín | 11 | 4 |
D. Adle | Holguín | 11 | 4 |
F. Abelló | Matanzas | 10 | 2 |
S. Leroy | Dracena Melilla FC | 10 | 4 |
A. Zhukovich | Neptuni pediludium | 10 | 5 |
A. Cutt | Cuban Rum | 8 | 3 |
P. Diring | Cuban Rum | 8 | 3 |
F. Alcock | Prince of Rome | 8 | 3 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Neuville | Cuban Rum | 7 | 3 |
P. Diring | Cuban Rum | 7 | 3 |
M. Lahlou | Holguín | 7 | 4 |
H. Yen | Dracena Melilla FC | 7 | 4 |
L. Fine | Dracena Melilla FC | 6 | 4 |
J. Orgue | Neptuni pediludium | 6 | 5 |
J. Higueros | Neptuni pediludium | 6 | 5 |
S. Zaafarani | Matanzas | 5 | 2 |
C. Youj | Holguín | 5 | 2 |
M. Hojas | Matanzas | 5 | 3 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
W. Vojavona | Matanzas | 4 | 4 |
M. Shewell | Holguín | 2 | 2 |
Z. Nietupski | Prince of Rome | 2 | 3 |
L. Acejas | Havana #21 | 2 | 3 |
R. Díaz de Cerio | Cuban Rum | 2 | 3 |
P. Ravandur | Dracena Melilla FC | 2 | 4 |
D. Oudshoorn | Holguín | 2 | 4 |
N. Hutchinson | Neptuni pediludium | 2 | 5 |
C. Alarma | Havana #22 | 1 | 1 |
R. Caratachea | Morón | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Velardes | Havana Sharks | 1 | 1 |
T. Flanner | Havana #7 | 1 | 1 |
J. Mageno | Avileño United | 1 | 2 |
J. Navajar | Prince of Rome | 1 | 2 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Esponda | Sagua la Grande | 1 | 1 |
Đội vô địch Cúp quốc gia sẽ đủ điều kiện để tham dự Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Bắc Mỹ hạng hai mùa 85 (Vòng bảng)
Nếu đội Vô địch Cúp đủ điều kiện tham dự giải vô địch bóng đá các CLB thì vé tham dự giải sẽ được đưa cho đội bóng tốt nhất trong giải đấu mà không đủ điều kiện tham dự Cúp vô địch bóng đá các CLB.