Caribbean Cup mùa 85
Bảng 1
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC 小城联合 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2 | 杭州晨光国际 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
3 | Girbraltar Town | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | |
4 | 阿贾克斯 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | |
5 | 龙腾足球俱乐部 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | |
6 | Pakxé | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Các trận đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
Hôm nay - 03:02 | Pakxé [0] Đội U21 | 0-6 | FC 小城联合 [0] Đội U21 |
Hôm nay - 12:02 | 杭州晨光国际 [0] Đội U21 | 4-0 | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 |
Hôm nay - 15:02 | Girbraltar Town [0] Đội U21 | 2-1 | 阿贾克斯 [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 1 21 - 03:02 | FC 小城联合 [3] Đội U21 | … | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 |
thứ ba tháng 1 21 - 07:02 | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 | … | Girbraltar Town [3] Đội U21 |
thứ ba tháng 1 21 - 07:02 | 阿贾克斯 [0] Đội U21 | … | Pakxé [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 1 22 - 03:02 | FC 小城联合 [3] Đội U21 | … | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 |
thứ tư tháng 1 22 - 03:02 | Pakxé [0] Đội U21 | … | Girbraltar Town [3] Đội U21 |
thứ tư tháng 1 22 - 12:02 | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 | … | 阿贾克斯 [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ năm tháng 1 23 - 07:02 | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 | … | Pakxé [0] Đội U21 |
thứ năm tháng 1 23 - 07:02 | 阿贾克斯 [0] Đội U21 | … | FC 小城联合 [3] Đội U21 |
thứ năm tháng 1 23 - 15:02 | Girbraltar Town [3] Đội U21 | … | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ sáu tháng 1 24 - 03:02 | FC 小城联合 [3] Đội U21 | … | Girbraltar Town [3] Đội U21 |
thứ sáu tháng 1 24 - 07:02 | 阿贾克斯 [0] Đội U21 | … | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 |
thứ sáu tháng 1 24 - 12:02 | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 | … | Pakxé [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ bảy tháng 1 25 - 03:02 | FC 小城联合 [3] Đội U21 | … | Pakxé [0] Đội U21 |
thứ bảy tháng 1 25 - 07:02 | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 | … | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 |
thứ bảy tháng 1 25 - 07:02 | 阿贾克斯 [0] Đội U21 | … | Girbraltar Town [3] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
chủ nhật tháng 1 26 - 03:02 | Pakxé [0] Đội U21 | … | 阿贾克斯 [0] Đội U21 |
chủ nhật tháng 1 26 - 12:02 | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 | … | FC 小城联合 [3] Đội U21 |
chủ nhật tháng 1 26 - 15:02 | Girbraltar Town [3] Đội U21 | … | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ hai tháng 1 27 - 07:02 | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 | … | FC 小城联合 [3] Đội U21 |
thứ hai tháng 1 27 - 07:02 | 阿贾克斯 [0] Đội U21 | … | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 |
thứ hai tháng 1 27 - 15:02 | Girbraltar Town [3] Đội U21 | … | Pakxé [0] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ ba tháng 1 28 - 03:02 | Pakxé [0] Đội U21 | … | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 |
thứ ba tháng 1 28 - 03:02 | FC 小城联合 [3] Đội U21 | … | 阿贾克斯 [0] Đội U21 |
thứ ba tháng 1 28 - 12:02 | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 | … | Girbraltar Town [3] Đội U21 |
Thời gian | Chủ nhà | Kết quả | Đội khách |
---|---|---|---|
thứ tư tháng 1 29 - 03:02 | Pakxé [0] Đội U21 | … | 杭州晨光国际 [3] Đội U21 |
thứ tư tháng 1 29 - 07:02 | 龙腾足球俱乐部 [0] Đội U21 | … | 阿贾克斯 [0] Đội U21 |
thứ tư tháng 1 29 - 15:02 | Girbraltar Town [3] Đội U21 | … | FC 小城联合 [3] Đội U21 |
Vô địch giải đấu này được nhận 12 V.I.P-credits. Á quân nhận được 6 V.I.P-credits.