Freedom Cup mùa 85
01/01 | 01/02 |
---|---|
0 | 0 |
11 | 7 |
01/01 | 01/02 |
---|---|
13 | 12 |
0 | 0 |
01/05 | 01/06 |
---|---|
0 | 2 |
4 | 3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.
01/01 | 01/02 |
---|---|
0 | 0 |
11 | 7 |
01/01 | 01/02 |
---|---|
13 | 12 |
0 | 0 |
01/05 | 01/06 |
---|---|
0 | 2 |
4 | 3 |
Vô địch giải đấu này được nhận 4 V.I.P-credits. Á quân nhận được 2 V.I.P-credits.