Cúp quốc gia Nhật Bản mùa 85
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Liang | Urawa | 2 | 1 |
B. Xiong | Sakai #2 | 1 | 1 |
M. Ihara | Kyoto Sanga | 1 | 1 |
L. Chao | Urawa #2 | 1 | 1 |
L. Ching | Kyoto Sanga | 1 | 1 |
H. Harada | Kashiwazaki | 1 | 1 |
S. Obinata | Kyoto | 1 | 1 |
S. Mo | Urawa | 1 | 1 |
L. Hong | Kashiwazaki | 1 | 1 |
K. Andagalimp | Kyoto | 1 | 1 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Mo | Urawa | 2 | 1 |
L. Hong | Kashiwazaki | 1 | 1 |
W. Momotami | Kyoto | 1 | 1 |
H. Harada | Kashiwazaki | 1 | 1 |
H. Kum | Sakai #2 | 1 | 1 |
L. Ching | Kyoto Sanga | 1 | 1 |
G. Yu | Urawa #2 | 1 | 1 |
K. Hirose | Kyoto Sanga | 1 | 1 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Lok | Narashino | 1 | 1 |
B. Pei | Odawara | 1 | 1 |
O. Jo | Odawara | 1 | 1 |
S. Chiang | Narashino | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Li | Urawa #2 | 2 | 1 |
J. Moruo | Narashino | 2 | 1 |
P. Lim | Kashiwazaki | 1 | 1 |
L. Hong | Kashiwazaki | 1 | 1 |
N. Minabuchi | Odawara | 1 | 1 |
L. Ching | Kyoto Sanga | 1 | 1 |
T. Asano | Urawa | 1 | 1 |
K. Hirose | Kyoto Sanga | 1 | 1 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Yanagimoto | Odawara | 1 | 1 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Đội vô địch Cúp quốc gia sẽ đủ điều kiện để tham dự Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai mùa 86 (Vòng bảng)
Nếu đội Vô địch Cúp đủ điều kiện tham dự giải vô địch bóng đá các CLB thì vé tham dự giải sẽ được đưa cho đội bóng tốt nhất trong giải đấu mà không đủ điều kiện tham dự Cúp vô địch bóng đá các CLB.