Bùi Tấn Trường: 比賽


時間對手賽果積分賽事位置進球紅黃牌
昨天 - 05:25vn Ho Chi Minh City #672-40vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週日 六月 9 - 06:38vn Vũng Tàu #150-63vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週六 六月 8 - 05:21vn Ho Chi Minh City #692-30vn 越南聯賽 [4.3]SB
週五 六月 7 - 05:15vn Ho Chi Minh City #710-10vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週四 六月 6 - 17:16vn Krông Kmar3-20vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週三 六月 5 - 05:22vn Thị Trấn Mường Khến2-03vn 越南聯賽 [4.3]LB
週二 六月 4 - 05:46vn Thành Phố Nam Định #114-20vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週一 六月 3 - 05:50vn Pleiku #130-10vn 越南聯賽 [4.3]LB
週日 六月 2 - 20:44vn Lagi #145-40vn 越南聯賽 [4.3]SB
週六 六月 1 - 05:35vn Haiphong #263-03vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週五 五月 31 - 11:35vn Ho Chi Minh City #682-10vn 越南聯賽 [4.3]SB
週四 五月 30 - 05:25vn Thị Trấn Việt Lâm0-01vn 越南聯賽 [4.3]SB
週三 五月 29 - 05:16vn Hạ Hòa #21-11vn 越南聯賽 [4.3]LB
週二 五月 28 - 19:39vn Ho Chi Minh City #671-63vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週一 五月 27 - 05:19vn Vũng Tàu #156-13vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週日 五月 26 - 22:25vn Ho Chi Minh City #692-53vn 越南聯賽 [4.3]DCB黃牌
週五 五月 24 - 04:43vn Ho Chi Minh City #711-11vn 越南聯賽 [4.3]LB
週四 五月 23 - 05:46vn Krông Kmar3-23vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週三 五月 22 - 11:31vn Thị Trấn Mường Khến2-21vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週一 五月 20 - 05:46vn Thành Phố Nam Định #114-13vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週日 五月 19 - 15:50vn godiscoming2-50vn 國家盃SB
週日 五月 19 - 09:29vn Pleiku #131-00vn 越南聯賽 [4.3]LB
週六 五月 18 - 05:21vn Lagi #146-23vn 越南聯賽 [4.3]DCB黃牌
週五 五月 17 - 04:50vn Haiphong #262-00vn 越南聯賽 [4.3]DCB
週四 五月 16 - 05:51vn Ho Chi Minh City #684-13vn 越南聯賽 [4.3]SB