Phạm Thiện Ngôn: 比賽

時間對手賽果積分賽事位置進球紅黃牌
週四 六月 27 - 10:24vn Thị Trấn Việt Lâm1-00友誼賽LF
週三 六月 26 - 06:44vn Biên Hòa #250-30友誼賽S
週二 六月 25 - 06:24vn Yên Vinh #193-00友誼賽S
週一 六月 24 - 06:40vn Pleiku #143-13友誼賽S進球
週日 六月 23 - 13:32vn Thành phố Bạc Liêu #83-10友誼賽S進球