Hà Nhật Bảo : 職業生涯
球季 | 球會 | 聯賽 | 比賽 | 助攻 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
84 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 越南聯賽 [4.4] | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
83 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 越南聯賽 [4.4] | 34 | 5 | 7 | 12 | 0 |
82 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 越南聯賽 [4.4] | 33 | 2 | 4 | 15 | 0 |
81 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 越南聯賽 [4.4] | 24 | 3 | 12 | 8 | 0 |
轉會
日期 | 轉出隊伍 | 轉入隊伍 | 轉會費 |
---|---|---|---|
球季 | 球會 | 聯賽 | 比賽 | 助攻 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
84 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 越南聯賽 [4.4] | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
83 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 越南聯賽 [4.4] | 34 | 5 | 7 | 12 | 0 |
82 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 越南聯賽 [4.4] | 33 | 2 | 4 | 15 | 0 |
81 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 越南聯賽 [4.4] | 24 | 3 | 12 | 8 | 0 |
日期 | 轉出隊伍 | 轉入隊伍 | 轉會費 |
---|---|---|---|