FC Hà Nội vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Võ Minh Tiếnvn30守門員(左/中/右)3800210
Trần Ðình Ngânvn24守門員(左/中/右)100000
Đinh Công Sơnvn29後衛()3800000
Trương Tài (國家隊)la28後衛()3300060
Dương Nhật Namvn26後衛(左/中)3000040
Bùi Chí Côngvn25後衛(左/中/右)1700010
Mạc Văn Quốcvn23後衛(左/中/右)1100020
Thái Lạc Phúcvn25後衛(右/中)1000010
Nghiêm Anh Khoavn20後衛(右/中)100010
Đặng Nguyên Lộcvn19後衛(左/中)000000
Phan Ðại Thốngvn21後衛(右/中)000000
Trịnh Tường Vinhvn29中場(左/中)3107070
Ngô Duy Thanhvn29中場(左/中)27290110
Phạm Hùng Cườngvn28中場(左/中/右)2405050
Vũ Văn Minhvn26中場(左/中/右)2003010
Ninh Minh Quânvn24中場(左/中/右)1600020
Trương Quốc Hòavn24中場(右/中)902030
Đinh Quang Thịnhvn23中場(左/中/右)700010
Vi Gia Khiêmvn22中場(左/中)000000
Phạm Quảng Ðạtvn21中場(左/中/右)000020
Đinh Hữu Khoátvn27前鋒(左/中/右)33171000
Võ Thông Ðạt (國家隊)la27前鋒(左/中)30130000
Võ Ðồng Khánhvn25前鋒(右/中)22130000