Ho Chi Minh City #9 vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Carlos Faustinobr30守門員(左/中/右)36001600
Đàm Đìnhvn27守門員(左/中/右)19001000
Phạm Phi Ðiệpvn24守門員(左/中/右)000000
Trịnh Thắngvn29後衛(左/中/右)3800040
Phan Nam Thanhvn27後衛(左/中)3910020
Diệp Tấn Khangvn27後衛()3930010
Brahma Vijayashreeph25後衛()2700010
Nguyễn Hữu Trungvn22後衛(左/中/右)600000
Huỳnh Huy Khavn23後衛(左/中/右)000000
Võ Tuấn Sĩvn18後衛(左/中/右)1200010
Bùi Văn Đavn22後衛(左/中)000000
Huỳnh Chivn21後衛(右/中)000000
Vũ Gia Thiệnvn21後衛(左/中/右)000000
Chema Labisteph31中場(左/中/右)37926061
Bùi Ðông Dươngvn28中場(左/中/右)330110151
Karthik Snigdhamm26中場(左/中)34160121
Lương Minh Nhuvn27中場()3611031
Dương Quốc Quânvn24中場()1701000
Lâm Hữu Khanhvn23中場(左/中/右)900010
Dương Nguyên Hạnhvn22中場(右/中)100000
Thạch Đặngvn27前鋒(左/中/右)34281020
Lâm Ngọc Thạchvn31前鋒(左/中/右)39232000
Nguyễn Ðồng Bằngvn21前鋒(左/中/右)1000000
Vương Khải Tâmvn23前鋒(右/中)100000
Dương Hào Nghiệpvn22前鋒(右/中)000000