Tuy Hoa
轉會
日期 | 球員 | 轉出隊伍 | 轉入隊伍 | 轉會費 |
---|---|---|---|---|
十二月 4 2019 | H. Lim | Hai Phong #28 | Tuy Hoa | RSD3 498 588 |
二月 23 2019 | Đ. Trường An | Tuy Hoa | 沒有 | RSD1 116 665 |
一月 24 2019 | T. Văn Duy | Tuy Hoa | 沒有 | RSD808 413 |
十二月 10 2018 | P. Văn Tuyển | FC Hà Nội | Tuy Hoa (租借中) | (RSD384 214) |
十二月 4 2018 | C. Praves | FC Kuressaare | Tuy Hoa | RSD3 153 635 |
十月 16 2018 | L. Hữu Nghị | Tuy Hoa | 沒有 | RSD19 385 |
十月 14 2018 | V. Anh Duy | Tuy Hoa | 沒有 | RSD13 009 |
十月 12 2018 | N. Bảo Lâm | Tuy Hoa | 沒有 | RSD10 000 |
八月 26 2018 | H. Bách Du | Lã Bất Lương | Tuy Hoa (租借中) | (RSD162 340) |
六月 8 2018 | H. Duy Hải | Tuy Hoa | 沒有 | RSD36 283 |
六月 7 2018 | S. Saiwaeo | Tuy Hoa | 沒有 | RSD17 592 |
五月 17 2018 | A. Ariey | Tokyo Manji de l'Univers | Tuy Hoa (租借中) | (RSD232 896) |
五月 13 2018 | V. Phúc Cường | Tuy Hoa | 沒有 | RSD10 000 |
五月 12 2018 | T. Hoài Phong | Tuy Hoa | 沒有 | RSD10 000 |
五月 12 2018 | K. Piłat | FC Quảng Ngãi Utd | Tuy Hoa | RSD10 225 918 |
五月 10 2018 | S. Anand | Tuy Hoa | 沒有 | RSD15 661 |
四月 18 2018 | L. Khánh Hải | Tuy Hoa | 沒有 | RSD29 215 |
四月 17 2018 | L. Ðức Hạnh | Tuy Hoa | Ba Ria #4 | RSD578 646 |
四月 16 2018 | L. Minh Thiện | Tuy Hoa | 沒有 | RSD83 652 |
八月 26 2017 | Đ. Trường An | Ben Tre | Tuy Hoa | RSD809 586 |
三月 31 2016 | G. Tuấn Dũng | Tuy Hoa | Da Nang #2 | RSD96 355 |
一月 7 2016 | S. Anand | Singapore FC #24 | Tuy Hoa | RSD2 129 920 |
一月 7 2016 | S. Saiwaeo | Singapore FC #24 | Tuy Hoa | RSD2 023 520 |
十一月 17 2015 | M. Baharvand | Al Ahly SC⭐ | Tuy Hoa | RSD284 480 |
八月 3 2015 | P. Gia Khiêm | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Tuy Hoa | RSD400 303 |