Rach Gia #6 vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Alex Hessnir28守門員(左/中/右)100100
Chairat Nutsg33守門員(左/中/右)000000
Đoàn Tấn Namvn34守門員()000000
Supsampantuwongse Panomyaongth23後衛(左/中/右)100000
Phùng Kỳ Võvn28後衛(左/中/右)100000
Nguyễn Ðồng Bằngvn32後衛(左/中/右)100000
Từ Hồng Vinhvn29後衛(左/中)100000
Nguyễn Lam Phươngvn36後衛(左/中)000000
Nguyễn Ngọc Huyvn36後衛()100000
Phạm Ngọc Khôivn24後衛(右/中)100000
Cao Thanh Phivn23後衛(左/中)000000
Aart Egbortsnl32中場(左/中/右)100010
Chao-Khun-Sa Premth29中場(左/中/右)
000000
Phan Chế Phươngvn31中場(左/中)100010
Phạm Minh Khiếuvn31中場(左/中)100000
Thái Lâmvn24中場()100000
Dương Thành Trungvn24中場(左/中)000000
Dương Hướng Thiệnvn20前鋒(左/中/右)
000000
Vũ Thiên Trívn26前鋒(右/中)100000
Bùi Hữu Thắngvn36前鋒(左/中)100000