Da Nang #40 vn

球員統計

球員年齡球隊已賽進球助攻不失球紅黃牌*
1it Fabio Abella3456120013
2bg Marko Satchev303551292080119
3vn Vũ Quốc Toản2728000901
4vn Cao Gia Uy2521235062
5vn Mạc Thụ Nhân2520120018
6vn Dương Hiếu2719900710
7vn Tạ Thành Doanh25172187015
8vn Vũ Văn Đồng261590006
9vn Trần Sơn Quân2415320016
10vn Đàm Phú Ân2813510021
11vn Đặng Thành Sang2511821017
12vn Nghiêm Khắc Anh267310026
13vn Doãn Thái Sơn23722102
14cu José Lasanta20vn Hà Nội Cat King3789603
15vn Đỗ Minh Nhật17200004
16vn Nguyễn Duy Kính17170003
17vn Vi Thái Minh20171000
18rs Srebren Švedić1660007
19vn Vũ Gia2151001
20vn Dương Văn Hùng2150005
21vn Đàm Gia Bình2020001
22vn Trịnh Hồng Vinh1810003
23vn Tạ Tiến Hiệp1800000
24vn Vương Anh Hoàng1900004
25vn Doãn Công Hào1600003

「牌」是獲得紅牌和黃牌的總數。黃牌算 1 分,紅牌算 3 分。