Hanoi #70 vn

球員統計

球員年齡球隊已賽進球助攻不失球紅黃牌*
1at Edo Devčić35560180051
2vn Nguyễn Hoàng Khang35525150041
3vn Dương Xuân Thái333931353250159
4ph Albert Duke3033555912012
5mm Krupal Paramartha3333371029
6vn Lê Bửu3030810012
7vn Phạm Huy Phong26193222059
8th Kriengsak Pibul23136152026
9vn Lư Ðức Huy2410516019
10vn Từ Việt Huy2710403021
11sg Suriyawong Tongproh259530011
12vn Trương Hoàng Dũng279500100
13vn Từ Hưng27711101
14vn Nguyễn Danh22552008
15es Braulio Maturana25401005
16ph Gil Liscano23dj Dikhil #24000150
17vn Nguyễn Hiếu Đức20360107
18vn Dương Vĩnh Toàn28br Campos dos Goytacazes36619010
19vn Phạm Khoa Trưởng27310004
20vn Nguyễn Ðức Khang21230010
21vn Nguyễn Tùng Lâm26100003
22vn Đàm Giang Nam2480001
23vn Nguyễn Tấn3280100
24vn Đỗ Bá Thiện2150000
25vn Trình Chấn2350000
26vn Nguyễn Ðình Toàn3140002
27vn Lê Gia Phúc3140003
28vn Tạ Quốc Văn2330000
29vn Dương Quảng Ðại2730003
30jp Yoshitoshi Higuchi17vn Tây Đô00000
31la Tiloka Ekaluck26zm The Lions00000

「牌」是獲得紅牌和黃牌的總數。黃牌算 1 分,紅牌算 3 分。