Vok Ninh vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Mạc Văn Đăngvn22守門員(左/中/右)30001600
Trịnh Nghĩa Hòavn24守門員(左/中/右)1100600
Quách Duyvn26守門員(左/中/右)000000
Trình Vĩnhvn18守門員(左/中/右)000000
Phan Đứcvn26後衛(左/中/右)3900010
Eddy Gimsoneng26後衛(左/中)3900000
Nana Appiahsn23後衛()3900000
Serge Metmanfr23後衛()3300000
Trần Hữu Khanhvn23後衛(左/中/右)1600040
Dương Anhvn21後衛(左/中)100000
Ngô Thiên Ðứcvn18後衛(左/中/右)000020
Lý Văn Sángvn17後衛(左/中)000020
Quách Yênvn23中場(左/中)
330160101
Nguyễn Cao Sơnvn22中場(右/中)31211091
Ngô Viết Sơnvn22中場(右/中)34050100
Lý Thườngvn22中場(左/中)2536041
Vũ Tuấn Tàivn22中場(左/中/右)1703050
Phạm Tuấn Hùngvn22中場(左/中/右)600000
Đàm Khải Tuấnvn18中場(左/中/右)000020
Huỳnh Xuân Quânvn22前鋒(左/中/右)38261020
Vi Gia Khiêmvn21前鋒(左/中)39301020
Võ Trungvn20前鋒(左/中)700010
Dương Đạtvn20前鋒()1320000