Vok Ninh vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Mạc Văn Đăngvn21守門員(左/中/右)
000000
Trịnh Nghĩa Hòavn23守門員(左/中/右)000000
Trịnh Hiệp Hòavn24守門員(左/中/右)100000
Quách Duyvn25守門員(左/中/右)000000
Trình Vĩnhvn17守門員(左/中/右)000000
Phan Đứcvn25後衛(左/中/右)100000
Eddy Gimsoneng25後衛(左/中)100000
Nana Appiahsn22後衛(右/中)100000
Serge Metmanfr22後衛(左/中/右)000000
Trần Hữu Khanhvn22後衛(右/中)000000
Trịnh Ðức Kiênvn23後衛(左/中/右)000000
Dương Anhvn20後衛(左/中)000000
Nguyễn Cao Sơnvn21中場()000000
Quách Yênvn22中場(左/中)101000
Ngô Viết Sơnvn22中場(右/中)100010
Đoàn Mạnh Cươngvn23中場(左/中/右)100000
Lý Thườngvn21中場(左/中)101000
Vũ Tuấn Tàivn21中場(左/中/右)100000
Phạm Tuấn Hùngvn21中場(左/中/右)000000
Huỳnh Xuân Quânvn22前鋒(右/中)120000
Vi Gia Khiêmvn21前鋒(左/中)100000
Bùi Bảo Longvn23前鋒(左/中)000000
Võ Trungvn19前鋒(左/中)000000