Da Nang #39 vn

球員統計

球員年齡球隊已賽進球助攻不失球紅黃牌*
1vn Vi Ngọc Thọ34552150042
2vn Lữ Tường Lĩnh3453694053
3vn Thang Nam Sơn35500141034
4vn Nguyễn Minh Thông364891397026
5mq Guillaume Arbelet283013108020
6vn Trần Quốc Thông24193531047
7vn Phi Nguyên Sử2718671016
8vn Diệp Ðại Hành2918250024
9vn Vi Cường Thịnh2415411021
10vn Dương Lương Tuyền27153215040
11vn Diệp Vương Triều26118431026
12vn Triệu Huy Thông258702012
13vn Thái Hồng Quang23810005
14th Chatchom Chaiyasan236900100
15fr Ben du Merle18th Yuan Li Crazy390003
16vn Lư Văn Lộc28360003
17vn Phi Hòa Lạc22350105
18vn Phi Phi Ðiệp28vn FC Quảng Ngãi Utd350001
19cn Shi-fa Chu26290000
20vn Lê Sỹ Ðan25230011
21vn Lê Quang Minh2350000
22vn Nguyễn Hồ2850001
23vn Phạm Duy Tiếp2840001
24vn Văn Việt Anh2720001
25vn Mai Bảo Huy2510000

「牌」是獲得紅牌和黃牌的總數。黃牌算 1 分,紅牌算 3 分。