Hạ Hòa #2 vn

球員統計

球員年齡球隊已賽進球助攻不失球紅黃牌*
1sg Chatri Sutabuhr3451424470146
2vn Đỗ Việt Thắng375029250126
3es Nauzet Anaya334841112060158
4vn Ngô Ðức Khiêm3045780036
5vn Trình Văn Quân33430898027
6vn Nguyễn Chí3342680050
7my Ariffin Azamuddin35417001902
8vn Dương Duy Thanh39409823048
9vn Phạm Duy Cường4137118123025
10vn Nguyễn Ðức Thọ4036090140
11vn Ninh Hiểu Lam39340001320
12vn Nguyễn Hoàng Hải243380005
13vn Phạm Hưng Ðạo4131980042
14vn Hà Hải Ðăng4231616919015
15vn Vi Quốc Phương4124002036
16vn Dương Xuân Thái24203166016
17vn Tạ Khởi Phong3617350114
18vn Hồ Quốc Bình3816542204
19vn Thang Nam Việt2515610024
20vn Huỳnh Hồng Việt2214500014
21vn Mạc Hoàng Dũng2813821032
22vn Dương Ðan Tâm3613700332
23vn Nguyễn Bảo Hoàng2212210020
24vn Lý Lương Tài399110023
25vn Vũ Ngọc Hải3966211013
26vn Nguyễn Công Ân206000010
27vn Dương Ðức Tuệ255700010
28vn Phạm Dân Khánh41500808
29vn Đặng Ðình Thiện38482008
30vn Lương Hiếu Nghĩa25381000
31vn Ngô Ðắc Lộ27vn FC Quảng Ngãi Utd34203303
32vn Phan Tích Ðức40171007
33vn Huỳnh Xuân Thái22110020
34vn Diệp Chấn Phong35110000
35vn Dương Gia Bảo17vn FC Quảng Ngãi Utd92701
36vn Lư Ðại Ngọc2490001
37vn Hà Xuân4090102
38vn Lý Ðình Quảng2470002
39vn Phạm Bách4070101
40vn Dương Thạch Sơn3730000
41vn Trương Tuấn Sỹ1820001
42vn Vũ Tuấn Trung2820000
43vn Phùng Gia Vinh4120000
44vn Phi Hùng Dũng1810000

「牌」是獲得紅牌和黃牌的總數。黃牌算 1 分,紅牌算 3 分。