Đông Á Thanh Hóa vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Vương Thường Kiệtvn26守門員(左/中/右)33001200
Hoàng Gia Uyvn30守門員(左/中/右)000000
Hồ Khánh Huyvn20守門員(左/中/右)100000
Nguyễn Khai Minhvn26後衛(左/中/右)3200030
Trần Hùng Sơnvn22後衛(左/中)2220000
Nguyễn Ðình Quảngvn22後衛()2600030
Bùi Tường Lâmvn22後衛()2210000
Phạm Thanh Thếvn20後衛()2010040
Willy Datorph18後衛(右/中)1400010
Nguyễn Tấn Trìnhvn19後衛(左/中/右)000010
Doãn Xuân Phúcvn17後衛(左/中/右)000000
Nghiêm Sơn Tùngvn17後衛(左/中)300020
Nguyễn Giangvn28中場(右/中)29620070
Nguyễn Tân Phướcvn24中場(右/中)293180901
Lư Trungvn25中場(左/中)3024040
Triệu Vĩnhvn20中場(左/中)1400010
Võ Duy Luậnvn19中場()1500020
Đoàn Việt Võvn19中場(左/中)800030
Từ Quốc Vũvn26前鋒(左/中/右)32514040
Triệu Minh Thuậnvn25前鋒(左/中/右)32173010
Nguyễn Trường Vinhvn24前鋒(左/中/右)620000
Vũ Ðông Nguyênvn20前鋒(左/中/右)1011010
Thai Cheakh20前鋒(左/中)300010
Phạm Minh Túvn17前鋒(左/中)100010