Huế #19 vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Luigi Romagnoliit29守門員(左/中/右)39001300
Phùng Nam Hưngvn24守門員(左/中/右)3300810
Phạm Tùng Minhvn35守門員(左/中/右)000000
Nguyễn Viễn Ðôngvn35後衛(左/中/右)3600041
Nguyễn Cường Thịnh (租借中)vn19後衛(左/中/右)2910020
Quách Vânvn23後衛()3401020
Trình Trường Kỳvn25後衛()3230020
Nguyễn Xuân Trườngvn23後衛(左/中/右)800010
Đàm Văn Sángvn21後衛(左/中)200000
Đàm Thế Huấnvn26中場(左/中/右)311526051
Nghiêm Quang Thịnhvn35中場(左/中/右)35240121
Bùi Văn Quốcvn26中場(左/中)3501050
Doãn Ngọc Ngạnvn20中場()3820050
Vi Thanh Quangvn24中場()2000040
Đỗ Minh Nhânvn23中場(右/中)800030
Lương Phúc Hưngvn24前鋒(左/中/右)33210031
Lê Gia Cảnhvn36前鋒(左/中/右)38140000
Đoàn Bávn25前鋒(右/中)1223010
Hồ Thăng Longvn22前鋒(左/中/右)3830050
Sompron Hitapotsg23前鋒(左/中/右)100000
Nghiêm Hữu Cườngvn23前鋒(左/中/右)000000