Yên Vinh #21 vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Trần Quang Anhvn29守門員(左/中/右)1900400
Phạm Vân Sơnvn24守門員(左/中/右)1800400
Nguyễn Nhật Bảo vn23守門員(右/中)000000
Tạ Thành Nguyênvn31後衛(左/中/右)1910010
Hà Bảo Giangvn28後衛(左/中)1500010
Từ Hoàng Khảivn25後衛(左/中)1900000
Phạm Ngọc Ðoànvn25後衛()1910010
Trần Duy Luậnvn24後衛(左/中)8000301
Dương Việt Hùngvn28中場(左/中/右)18011020
Huỳnh Quốc Bìnhvn28中場(左/中/右)
1603050
Trần Hoài Trungvn28中場(右/中)1623031
Phạm Khởi Phongvn29中場()1814030
Ninh Chí Kiênvn23中場()
1400020
Lý Hoàng Mỹvn26中場()700010
Nguyễn Thái Ðứcvn25中場(右/中)300010
Nghiêm Trường Sơnvn30前鋒(左/中/右)18150010
Trương Hữu Thốngvn23前鋒(左/中/右)19101000
Phi Hùng Phongvn30前鋒(左/中/右)300000
Nguyễn Gia Anhvn30前鋒()000000
Thang Thế Lâmvn26前鋒(右/中)000000