Thành Phố Ninh Bình #5
比賽
時間 | 主隊 | 賽果 | 客隊 | 積分 | 賽事 |
---|---|---|---|---|---|
昨天 - 06:17 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 7-1 | Thành phố Bạc Liêu #13 | 3 | 越南聯賽 [4.4] |
週二 十一月 12 - 08:44 | Ðà Lạt #15 | 4-4 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 1 | 越南聯賽 [4.4] |
週一 十一月 11 - 06:22 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 3-2 | Si Ma Cai | 3 | 越南聯賽 [4.4] |
週日 十一月 10 - 06:45 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 5-2 | Yên Vinh #21 | 3 | 越南聯賽 [4.4] |
週六 十一月 9 - 04:31 | Ho Chi Minh City #74 | 2-6 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 3 | 越南聯賽 [4.4] |
週五 十一月 8 - 06:18 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 4-1 | Huế #20 | 3 | 越南聯賽 [4.4] |
週四 十一月 7 - 01:44 | Đông Anh | 10-1 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 0 | 越南聯賽 [4.4] |
週三 十一月 6 - 06:29 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 4-3 | Cà Mau #20 | 3 | 越南聯賽 [4.4] |
週二 十一月 5 - 13:40 | Yến Lạc #2 | 3-1 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 0 | 越南聯賽 [4.4] |
週一 十一月 4 - 06:29 | Thành Phố Ninh Bình #5 | 4-2 | Thành Phố Hạ Long #13 | 3 | 越南聯賽 [4.4] |