Thành Phố Hạ Long #12 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Diệp Bá Thành281320009
2vn Lê Hiệp Hà2812600200
3vn Đỗ Ngọc24120424034
4vn Phạm Phong Ðộ2311546016
5sg Bapit Supasawat2711243304
6vn Lê Nhật Nam2711138103
7vn Cao Chánh2511142202
8br Ronaldo Furquim25110220030
9vn Dương Lập2511020015
10vn Ninh Tuấn Linh271081942030
11vn Nguyễn Ngọc Thuận2710720010
12vn Đỗ Giang Sơn2610315010
13vn Nghiêm Quang Hà2310050015
14vn Ninh Thanh Việt25701007
15vn Huỳnh Trung Chuyên24570005
16vn Nguyễn Chí Kiên24490008
17vn Nguyễn Anh Minh23400106
18vn Trương Tiến Hoạt24280004
19vn Lê Hiếu28120000
20vn Nguyễn Danh Sơn2610000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。