Hanoi #75 vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Phạm Chính Thuậnvn26守門員(左/中/右)2100300
Nguyễn Khải Tâmvn29守門員(左/中/右)400000
Vương Anh Túvn27守門員(左/中/右)200000
Đoàn Ngọc Hiểnvn29後衛(左/中/右)2600010
Dương Ðức Tườngvn28後衛(右/中)2500030
Nguyễn Bửu Diệpvn27後衛(左/中/右)1300010
Dương Việt Quyếtvn29後衛(左/中)2610020
Trương Việt Khangvn29後衛(左/中/右)2520030
Nguyễn Trọng Nhânvn24後衛(右/中)1400000
Lê Mạnh Quỳnhvn29後衛()100000
Lương Sỹvn30中場(左/中/右)2328040
Phan Xuân Hiếuvn24中場(左/中)2215040
Lư Hoàng Linhvn28中場(左/中/右)1912090
Nguyễn Ðăng Khoavn27中場()1802030
Vương Hoàng Tháivn25中場()2400040
Phan Bửu Chưởngvn29中場(左/中)600000
Đỗ Hoàng Ânvn24中場(左/中/右)900010
Nguyễn Nam Nhậtvn30前鋒(左/中/右)26162000
Nguyễn Quốc Quangvn31前鋒(左/中)1720021
Lê Ðức Toànvn26前鋒(右/中)
25100301