Hà Nội Cat King vn

球員

球員年齡位置能力值已賽進球助攻不失球黃牌紅牌禁賽
Hồ Vĩnh (國家隊)vn33守門員(左/中/右)33002600
Phạm Quang Ðạtvn25守門員(左/中/右)900700
Asım Ece (國家隊)tr30後衛()3800000
Daniel Blaustein (國家隊)at27後衛(左/中/右)
3500010
Mạc Mộng Lâmvn25後衛(左/中/右)3800000
Lê Đức Chívn20後衛(左/中/右)3200050
Lữ Công Sơnvn20後衛(左/中/右)2800010
Nicolaos Sekulovskimk18後衛(左/中/右)1400010
Gabriel Carrazcobz18後衛(左/中/右)000000
Serkan Sırma (國家隊)kg28中場(左/中/右)32649050
Nguyễn Trí Liên (國家隊)vn27中場(左/中)23319030
Phạm Nam Phương (國家隊)vn26中場(左/中)22011080
Ninh Vĩnh (國家隊)vn25中場(左/中/右)24115050
Thang Nguyên Phong (國家隊)vn30中場(左/中/右)25010050
Korpore Mahuikaki23中場(左/中/右)1804040
Bilal Ghodbanesa22中場(左/中/右)100010
Nguyễn Tất Hòa (國家隊)vn28前鋒(右/中)38813020
Văn Trường Nam (國家隊)vn27前鋒(左/中/右)37350000
Ngô Bảo Huynh (國家隊)vn24前鋒(左/中)28110000
Zong-ming Chaomo20前鋒(左/中/右)720000
Brais de Pedroar18前鋒(左/中/右)100000