越南聯賽 第 20 賽季
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
. | Âm Giới | 19 | 37 |
F. Silwimba | Khanh Hung #2 | 9 | 19 |
. | Bac Lieu | 5 | 18 |
T. Ân Thiện | Âm Giới | 1 | 1 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
. | Bac Lieu | 8 | 18 |
. | Bac Giang #2 | 4 | 25 |
. | Âm Giới | 1 | 37 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
. | Bac Giang #2 | 7 | 25 |
M. Brightman | Goldfish | 6 | 0 |
D. Clarkin | Âm Giới | 5 | 1 |
Q. Bảo An | Goldfish | 5 | 0 |
M. Riva | Âm Giới | 5 | 0 |
Đ. Phong Ðộ | Bien Hoa #6 | 5 | 2 |
Đ. Chí Thanh | Âm Giới | 4 | 2 |
L. Tân Long | Goldfish | 3 | 0 |
U. Hữu Thọ | Âm Giới | 2 | 0 |
U. Khải Tâm | Goldfish | 2 | 3 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
. | Bac Giang #2 | 2 | 25 |
D. Clarkin | Âm Giới | 1 | 1 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|