越南聯賽 第 26 賽季
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
Q. Joo | Khanh Hung #2 | 26 | 37 |
P. Phúc Khang | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 25 | 38 |
D. Armaş | Da Lat #3 | 22 | 34 |
H. Thượng Liệt | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 22 | 35 |
P. Cao | Âm Giới | 21 | 35 |
A. Rohani | Da Lat #3 | 19 | 24 |
D. Chin | Tây Đô | 14 | 29 |
L. Khánh Ðan | Âm Giới | 10 | 23 |
W. Opa | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 9 | 24 |
M. Brightman | Goldfish | 8 | 38 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
J. Seyedebrahimi | Hà Nội Cat King | 49 | 37 |
M. Brightman | Goldfish | 27 | 38 |
T. Ðức Quảng | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 13 | 20 |
P. Danh | Bac Giang #2 | 13 | 24 |
L. Trọng Chính | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 12 | 31 |
Z. Qu | FC Quảng Ngãi Utd | 10 | 33 |
M. Chu | Goldfish | 9 | 28 |
H. Chu | Âm Giới | 8 | 23 |
V. Nagys | Bien Hoa #6 | 8 | 24 |
S. Yue | Da Lat #3 | 8 | 30 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
A. Sijmens | Hà Nội Cat King | 19 | 20 |
K. Kim Hoàng | Da Lat #3 | 7 | 37 |
N. Vanich | Bac Giang #2 | 5 | 16 |
C. Lou | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 4 | 36 |
X. Joe | Thanh Hoa #7 | 4 | 37 |
S. Laketić | Vinh | 2 | 7 |
P. Vidiri | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 6 |
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 1 | 1 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
B. Minh Trung | Âm Giới | 18 | 0 |
K. Gürsel | Da Lat #3 | 18 | 17 |
Z. Qu | FC Quảng Ngãi Utd | 13 | 33 |
V. Minh Hưng | Âm Giới | 12 | 0 |
H. Chu | Âm Giới | 12 | 23 |
L. Khánh Minh | Âm Giới | 12 | 5 |
P. Danh | Bac Giang #2 | 11 | 24 |
N. Bách | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 10 | 24 |
Đ. Thời | Âm Giới | 9 | 28 |
L. Phi Ðiệp | Âm Giới | 9 | 0 |
紅牌張數
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
M. Deboos | Thanh Hoa #7 | 2 | 39 |
T. Huy Khánh | Bien Hoa #6 | 1 | 24 |
Z. Jalili | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 32 |
J. Chang | Khanh Hung #2 | 1 | 30 |
C. Aria | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 32 |