越南聯賽 第 28 賽季 [5.5]

進球數

球員球隊進球已賽
ph G. Castillejovn Hon Gai #76839
vn C. Sơn Hải vn My Tho #65338
my N. Fathurrahmanvn Hon Gai #24138
vn P. Phong Châu vn Hoa Binh #52539
vn L. Hồng Thụyvn Buon Ma Thuot #42333
mm K. Dudwadkarvn Da Nang #152135
eng A. Bankesvn Hon Gai #71337
pt Ó. Marcondesvn Hon Gai #21020
br R. Dragovn Phan Thiet #101021
se W. Nilsonvn Hon Gai #2933

助攻

球員球隊助攻已賽
eng A. Bankesvn Hon Gai #74437
se W. Nilsonvn Hon Gai #22033
vn N. Nhưvn Hon Gai #72034
vn B. Minh Quânvn Ninh Binh #31837
si F. Gorencvn My Tho #61528
my K. Hammanivn Can Tho #91433
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #41236
jp S. Oichivn Hoa Binh #51137
vn C. Sơn Hải vn My Tho #6838
eng C. Sikesvn Phan Thiet #10714

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
au F. Sommervillevn Hon Gai #71839
la P. Giang Nam vn Can Tho #91038
ar J. Lalomavn Phan Thiet #447
sg M. Suchindavn Phan Thiet #415
vn H. Văn Trườngvn Phan Thiet #1016

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
my K. Hammanivn Can Tho #91833
si F. Gorencvn My Tho #61628
vn D. Hồng Nhậtvn Hon Gai #71031
se W. Nilsonvn Hon Gai #21033
mm P. Shivanivn Buon Ma Thuot #41035
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #41036
ph L. Barbasavn Hoa Binh #5834
vn B. Minh Quânvn Ninh Binh #3837
eng A. Bankesvn Hon Gai #7737
vn Q. Quốc Toản vn Ba Ria #2625

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
th K. Plapholvn Ba Ria #2117
vn T. Hải Dươngvn Da Nang #15119
si F. Gorencvn My Tho #6128
mm P. Shivanivn Buon Ma Thuot #4135
vn B. Hữu Bảovn Hoa Binh #5137
my N. Fathurrahmanvn Hon Gai #2138

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
ar F. Munetavn Da Nang #15117
vn G. Phong Vũvn Can Tho #9137
vn B. Hữu Bảovn Hoa Binh #5137
bg B. Yasenovvn My Tho #6137
vn T. Giang Nam vn Hon Gai #7138
mm C. Tarpanavn Ninh Binh #3139
vn A. Khải Hòa vn Can Tho #5139