越南聯賽 第 28 賽季 [6.11]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
V. Ðức Sinh | Chư Prông | 31 | 19 |
T. Tuấn Ðức | Vĩnh Long #6 | 13 | 19 |
C. Phú Thời | Chư Prông | 10 | 19 |
M. Ðức Mạnh | Huế #8 | 5 | 17 |
L. Ðức Khiêm | Vĩnh Long #6 | 3 | 10 |
K. Sỹ Thực | Chư Prông | 3 | 17 |
T. Chính Thuận | Huế #8 | 2 | 3 |
T. Thanh Tuấn | Vĩnh Long #6 | 2 | 9 |
L. Thế Phúc | Vĩnh Long #6 | 2 | 13 |
K. Yao-Yun | Chư Prông | 2 | 18 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
K. Sỹ Thực | Chư Prông | 18 | 17 |
L. Thế Phúc | Vĩnh Long #6 | 9 | 13 |
T. Hồ | Chư Prông | 5 | 17 |
C. Văn Ẩn | Chư Prông | 4 | 15 |
B. Duy Hùng | Vĩnh Long #6 | 4 | 18 |
D. Hữu Ðịnh | Huế #8 | 3 | 18 |
T. Thành Thiện | Huế #8 | 3 | 18 |
T. Thanh Tuấn | Vĩnh Long #6 | 2 | 9 |
L. Phúc | Vĩnh Long #6 | 2 | 15 |
L. Xuân Cao | Chư Prông | 2 | 16 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
K. Bình Hòa | Huế #8 | 3 | 20 |
H. Thành Ðạt | Huế #8 | 2 | 9 |
S. Jamtsho | Chư Prông | 2 | 20 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
B. Duy Hùng | Vĩnh Long #6 | 7 | 18 |
K. Sỹ Thực | Chư Prông | 6 | 17 |
T. Thành Thiện | Huế #8 | 6 | 18 |
L. Phúc | Vĩnh Long #6 | 5 | 15 |
T. Hồ | Chư Prông | 5 | 17 |
N. Viết Tân | Chư Prông | 4 | 13 |
L. Thế Phúc | Vĩnh Long #6 | 3 | 13 |
T. Hữu Trí | Huế #8 | 3 | 14 |
C. Văn Ẩn | Chư Prông | 3 | 15 |
L. Xuân Cao | Chư Prông | 3 | 16 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
C. Văn Ẩn | Chư Prông | 1 | 15 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
D. Ðức Tài | Huế #8 | 1 | 19 |
L. Hải Nguyên | Vĩnh Long #6 | 1 | 17 |