越南聯賽 第 28 賽季 [6.13]

進球數

球員球隊進球已賽
vn P. Ðức Phi vn Haiphong #111420
vn L. Lương Tàivn Phú Khương #31420
vn N. Khánhvn Haiphong #111016
vn C. Trường Nhân vn Qui Nhon #15717
vn Đ. Minhvn Qui Nhon #15319
vn C. Chí Bảovn Qui Nhon #15215
vn T. Thường Xuânvn Phú Khương #3219
vn V. Khánh An vn Phú Khương #3214
vn L. Mạnh Cương vn Hanoi #48112
kh T. Vetvn Hanoi #4819

助攻

球員球隊助攻已賽
vn T. Thường Xuânvn Phú Khương #3719
vn C. Chí Bảovn Qui Nhon #15615
vn Đ. Minhvn Qui Nhon #15619
vn V. Khánh An vn Phú Khương #3614
vn T. Bá Trúcvn Phú Khương #3315
vn L. Thụvn Hanoi #48318
vn T. Cát Tườngvn Phú Khương #3210
vn G. Thạch Tùngvn Hanoi #48215
vn T. Khắc Ninh vn Hanoi #48213
vn C. Trường Nhân vn Qui Nhon #15217

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
vn L. Anh Tùng vn Haiphong #11620
vn T. Ðức Sinhvn Phú Khương #3417
vn Ô. Minh Hoàngvn Hanoi #48418
vn P. Minh Nhân vn Qui Nhon #15418

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
vn G. Thạch Tùngvn Hanoi #48715
vn L. Thụvn Hanoi #48718
vn T. Bá Trúcvn Phú Khương #3615
vn L. Mạnh Cương vn Hanoi #48512
vn V. Khánh An vn Phú Khương #3514
vn Đ. Hữu Trác vn Haiphong #11419
kh T. Vetvn Hanoi #4839
vn C. Chí Bảovn Qui Nhon #15315
vn T. Cát Tườngvn Phú Khương #3310
vn T. Thường Xuânvn Phú Khương #3319

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
vn T. Cát Tườngvn Phú Khương #3110
vn T. Khắc Ninh vn Hanoi #48113
vn K. Hoàng Hiệp vn Haiphong #11117
vn T. Bìnhvn Haiphong #11118

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
vn M. Long Giang vn Haiphong #11220
vn L. Văn Sangvn Hanoi #4816
vn L. Anh Tùng vn Haiphong #11120
vn Đ. Bá Thành vn Hanoi #48116