越南聯賽 第 29 賽季 [6.4]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Siv | Hớn Quản | 13 | 33 |
T. Lập Thành | Hớn Quản | 4 | 36 |
N. Ðắc Thành | Hớn Quản | 3 | 36 |
T. Nam Bình | Hớn Quản | 2 | 31 |
H. Mo | Hớn Quản | 1 | 38 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Siv | Hớn Quản | 31 | 33 |
N. Ðắc Thành | Hớn Quản | 21 | 36 |
H. Mo | Hớn Quản | 1 | 38 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
N. Cao Phong | Hớn Quản | 12 | 39 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Ðắc Thành | Hớn Quản | 10 | 36 |
N. Siv | Hớn Quản | 6 | 33 |
H. Mo | Hớn Quản | 3 | 38 |
T. Lập Thành | Hớn Quản | 2 | 36 |
F. Texera | Huế #6 | 2 | 41 |
T. Nam Bình | Hớn Quản | 1 | 31 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Siv | Hớn Quản | 1 | 33 |
T. Lập Thành | Hớn Quản | 1 | 36 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
F. Texera | Huế #6 | 1 | 41 |