越南联赛 第34赛季 [5.3]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 57 | 36 |
K. Sugihara | Huế #8 | 55 | 43 |
K. Mian | Da Lat | 44 | 37 |
M. Koppula | Qui Nhon #5 | 41 | 39 |
A. Katib | Huế #8 | 36 | 42 |
J. Burnside | Tuy Hoa #2 | 32 | 36 |
R. Pantil | Hanoi #34 | 30 | 38 |
G. Entler | Hanoi #6 | 25 | 30 |
Z. Muzaffar | Hoa Binh #8 | 25 | 38 |
Z. Ghani | Hanoi #6 | 24 | 37 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Quang Hưng | Huế #8 | 37 | 38 |
Z. Muzaffar | Hoa Binh #8 | 31 | 38 |
A. Rai | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 28 | 33 |
M. Khalej | Hanoi #6 | 26 | 36 |
D. Samphan | Qui Nhon #5 | 19 | 35 |
V. Saraswathi | Da Lat | 19 | 36 |
T. Bảo Huy | Da Lat | 16 | 37 |
K. Wager | Hoa Binh #8 | 15 | 37 |
M. Bagherian | Buôn Ma Thuột #8 | 15 | 38 |
Đ. Khôi Vĩ | Huế #8 | 14 | 40 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
V. Rubīns | Hà Nội | 20 | 35 |
P. Chatichai | Qui Nhon #5 | 18 | 38 |
L. Thường Xuân | Hanoi #34 | 15 | 39 |
C. Kiên | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 14 | 39 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 14 | 39 |
Đ. Việt Ngọc | Hanoi #6 | 13 | 39 |
K. Quốc Trung | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 12 | 31 |
P. Thông | Hoa Binh #8 | 11 | 34 |
Đ. Gia Khiêm | Hoa Binh #8 | 10 | 34 |
T. Nghị Lực | Tuy Hoa #2 | 9 | 27 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 15 | 23 |
K. Công Lộc | IK☆ Ho Chi Minh United | 15 | 35 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 15 | 38 |
N. Vạn Thông | Pleiku #8 | 14 | 33 |
V. Dũng Việt | Hanoi #44 | 13 | 34 |
C. Ariyanuntaka | Đông Á Thanh Hóa FC | 13 | 35 |
A. Bình Yên | Hanoi #34 | 12 | 32 |
P. Xuân | Đông Á Thanh Hóa FC | 12 | 35 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 11 | 30 |
K. Huy Tuấn | Buôn Ma Thuột #8 | 11 | 31 |