越南聯賽 第 35 賽季 [5.1]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Hiếu Lễ | Phan Thiet #4 | 60 | 39 |
V. Dtangpaibool | Rach Gia #12 | 59 | 38 |
K. Opa | Play Cu #5 | 49 | 43 |
K. Kruus | Haiphong #12 | 44 | 35 |
P. Luang | Ho Chi Minh City #35 | 44 | 39 |
A. Montez | My Tho #7 | 44 | 39 |
Ô. Nam Nhật | Ho Chi Minh City #20 | 43 | 38 |
V. Nhật Huy | Ho Chi Minh City #46 | 40 | 38 |
Z. Shang | Rach Gia #12 | 37 | 32 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 37 | 38 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
A. Bakahasab | Phan Thiet #4 | 44 | 39 |
K. Nam An | My Tho #7 | 36 | 37 |
S. Borero | Rach Gia #12 | 34 | 37 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 33 | 28 |
A. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #35 | 32 | 32 |
Y. Tsung | Rach Gia #12 | 29 | 35 |
T. Gia Lập | Ho Chi Minh City #46 | 26 | 36 |
L. Singye | Play Cu #5 | 23 | 30 |
J. Hindley | Play Cu #5 | 23 | 37 |
P. Ngọc Tiển | Thành Phố Cao Bằng #5 | 22 | 32 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
T. Bảo Thái | Thành Phố Cao Bằng #5 | 19 | 39 |
P. Trường Thành | Thành Phố Cao Bằng #5 | 18 | 37 |
L. Phúc Sinh | Da Nang #15 | 10 | 39 |
J. Hafiz | Play Cu #5 | 9 | 36 |
S. So | Cam Pha #4 | 9 | 39 |
A. Zufar | Play Cu #5 | 7 | 20 |
T. Klaić | Ba Ria #6 | 7 | 26 |
S. Channarayapatra | Rach Gia #12 | 7 | 35 |
M. Suchinda | Phan Thiet #4 | 6 | 37 |
J. Laloma | Phan Thiet #4 | 6 | 39 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 18 | 28 |
V. Hoàng Mỹ | Tây Trà | 18 | 33 |
Đ. Hoàng Linh | Play Cu #5 | 18 | 37 |
J. Hindley | Play Cu #5 | 17 | 37 |
K. Tuấn Minh | Ho Chi Minh City #46 | 15 | 33 |
T. Thịnh | Ba Ria #6 | 15 | 34 |
R. Balala | Haiphong #12 | 14 | 35 |
P. Quốc Trung | Phan Thiet #4 | 13 | 29 |
Q. Nam Dương | Rach Gia #12 | 13 | 35 |
L. Tuấn Châu | Ho Chi Minh City #35 | 13 | 35 |