越南聯賽 第 35 賽季 [5.1]

進球數

球員球隊進球已賽
vn N. Hiếu Lễvn Phan Thiet #46039
kh V. Dtangpaiboolvn Rach Gia #125938
tl K. Opavn Play Cu #54943
ee K. Kruusvn Haiphong #124435
th P. Luangvn Ho Chi Minh City #354439
ph A. Montezvn My Tho #74439
vn Ô. Nam Nhật vn Ho Chi Minh City #204338
vn V. Nhật Huyvn Ho Chi Minh City #464038
cn Z. Shangvn Rach Gia #123732
vn T. Gia Nghịvn Bac Lieu #23738

助攻

球員球隊助攻已賽
lb A. Bakahasabvn Phan Thiet #44439
vn K. Nam An vn My Tho #73637
ph S. Borerovn Rach Gia #123437
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #203328
vn A. Ðình Ðônvn Ho Chi Minh City #353232
cn Y. Tsungvn Rach Gia #122935
vn T. Gia Lậpvn Ho Chi Minh City #462636
np L. Singyevn Play Cu #52330
lc J. Hindleyvn Play Cu #52337
vn P. Ngọc Tiển vn Thành Phố Cao Bằng #52232

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
vn T. Bảo Tháivn Thành Phố Cao Bằng #51939
vn P. Trường Thành vn Thành Phố Cao Bằng #51837
vn L. Phúc Sinh vn Da Nang #151039
my J. Hafizvn Play Cu #5936
kh S. Sovn Cam Pha #4939
my A. Zufarvn Play Cu #5720
de T. Klaićvn Ba Ria #6726
mm S. Channarayapatravn Rach Gia #12735
sg M. Suchindavn Phan Thiet #4637
ar J. Lalomavn Phan Thiet #4639

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #201828
vn V. Hoàng Mỹvn Tây Trà1833
vn Đ. Hoàng Linh vn Play Cu #51837
lc J. Hindleyvn Play Cu #51737
vn K. Tuấn Minhvn Ho Chi Minh City #461533
vn T. Thịnhvn Ba Ria #61534
ph R. Balalavn Haiphong #121435
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #41329
vn Q. Nam Dươngvn Rach Gia #121335
vn L. Tuấn Châuvn Ho Chi Minh City #351335

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
vn M. Nhật Hoàngvn Thành Phố Cao Bằng #5119
vn Đ. Minh Trungvn Tây Trà119
tw Y. Yangvn Da Nang #15116
vn T. Ðình Namvn Haiphong #12122
vn L. Dương Anhvn Ho Chi Minh City #46125
vn L. Chiêu Quân vn Ho Chi Minh City #35128
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #4129
my R. Baariqvn Tây Trà131
vn T. Hồ Nam vn My Tho #7132
vn P. Ngọc Tiển vn Thành Phố Cao Bằng #5132

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
vn N. Huy Chiểu vn Tây Trà638
vn T. Hải Lý vn Ho Chi Minh City #20238
au R. Shrevevn Da Nang #15118
vn P. Xuân Namvn Play Cu #5122
hk D. Pinevn Rach Gia #12126
vn T. Bửuvn Thành Phố Cao Bằng #5129
vn P. Ngọc Tiển vn Thành Phố Cao Bằng #5132
vn M. Cương Nghịvn Tây Trà132
vn K. Ðức Ân vn Ho Chi Minh City #35133
sl O. Karamokovn Bac Lieu #2133